TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ đỡ trục khuỷu

Ổ đỡ trục khuỷu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
ổ đỡ trục khuỷu

ổ đỡ trục khuỷu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ổ đỡ trục khuỷu

crankshaft bearing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
ổ đỡ trục khuỷu

crankshaft bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crankshaft bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ đỡ trục khuỷu

Kurbelwellenlager

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anzahl der Kurbelwellenlager

Số ổ đỡ trục khuỷu

Wie kann das Kurbelwellenlagerspiel nachgeprüft werden?

Độ hở ổ đỡ trục khuỷu được kiểm soát như thế nào?

Sie sind meist als geteilte Gleitlager ausgeführt.

Ổ đỡ trục khuỷu thường được thiết kế như vòng bạc trượt được chia đôi.

Zusätzlich können auch die Kurbelwellenlager direkt mit Öl versorgt werden.

Thêm vào đó ổ đỡ trục khuỷu cũng có thể được cung cấp dầu trực tiếp.

Pleuelfuß. Zusammen mit dem Pleueldeckel umschließt er das Pleuellager, welches als geteiltes Gleitlager ausgebildet ist.

Đầu to thanh truyền cùng với nắp thanh truyền bao quanh ổ đỡ trục khuỷu, là loại bạc lót được chia đôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crankshaft bearing

ổ đỡ trục khuỷu

 crankshaft bearing

ổ đỡ trục khuỷu

 crankshaft bearing /cơ khí & công trình/

ổ đỡ trục khuỷu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kurbelwellenlager

[EN] crankshaft bearing

[VI] Ổ đỡ (bạc lót) trục khuỷu