Việt
ổ đũa
bạc đạn đũa
ổ con lăn
ổ lăn
ổ lăn trụ
Anh
roller bearing
Roller bearings
pin bearing
roller-bearing
needle roller bearing
cylindrical roller bearings
Rolling bearing
Đức
Rollenlager
Zapfenlager
Zylinderrollenlager
Pháp
roulement à rouleaux
Kegelrollenlager
Ổ đũa côn
Tonnenlager
Ổ đũa trống
Axialzylinderrollenlager
Ổ đũa chặn
Nadellager
Ổ đũa kim
Rollenlager unterscheidet man nach der Rollenform in z.B. Zylinderrollenlager, Nadellager, Kegelrollenlager, Tonnenlager (Bild 2).
Ổ đũa được phân biệt tùy theo hình dạng con lăn, thí dụ như ổ đũa trụ, ổ đũa kim, ổ đũa côn, ổ đũa hình trống (Hình 2).
[EN] Rolling bearing
[VI] Ổ đũa, bạc đạn đũa, ổ con lăn
[VI] Ổ đũa, ổ lăn trụ
[EN] cylindrical roller bearings
[EN] roller bearings
ổ đũa, ổ lăn
Rollenlager /das (Technik, Bauw.)/
ổ đũa;
Rollenlager /n -s, =/
ổ đũa; Rollen
[DE] Rollenlager
[VI] ổ đũa
[EN] roller-bearing
[FR] roulement à rouleaux
Rollenlager /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] roller bearing
Zapfenlager /nt/CT_MÁY/
[EN] pin bearing
[VI] Ổ đũa
[EN] Roller bearings