TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ răng

ổ răng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ổ răng

ổ răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ổ răng

 dental alveoli

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dental crypt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ răng

Alveole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alveole /die; -, -n !(Med.)/

ổ răng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dental alveoli, dental crypt /cơ khí & công trình;y học;y học/

ổ răng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổ răng

(gỉphẫu) Aveole f, Zahnhöhle f ổ rơm Streu f, Stalleinstreu f, Einstreu f