Việt
ổ cắm chìm ở tường
Anh
wall outlet
wall socket
Đức
Wandnetzstecker
Wandsteckdose
wall outlet, wall socket /điện/
Wandnetzstecker /m/ĐIỆN/
[EN] wall outlet
[VI] ổ cắm chìm ở tường
Wandsteckdose /f/ĐIỆN/
[EN] wall outlet, wall socket