portable socket outlet /giao thông & vận tải/
ổ cắm chìm mang chuyển được
portable socket outlet, transportable /toán & tin/
ổ cắm chìm mang chuyển được
portable socket outlet
ổ cắm chìm mang chuyển được
portable socket outlet /điện/
ổ cắm chìm mang chuyển được