Việt
ổ dẫn
Anh
guide bearing
Đức
Führungslager
Eine Alternative stellen magnetgekuppelte Rührantriebe dar, bei denen keine Rührwellendurchführungen notwendig sind.
Một phương pháp khác là ổ dẫn động khuấy từ tính không cần dùng trục khuấy.
guide bearing /cơ khí & công trình/
Führungslager /nt/CT_MÁY/
[EN] guide bearing
[VI] ổ dẫn