TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ khóa cửa

ổ khóa cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ổ khóa cửa

mortice lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

door lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door closer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Türen und Türschlösser.

Cửa và ổ khóa cửa.

Beim Drehen des Schlüssels im Türschloss wird ein Mikroschalter betätigt.

Khi xoay chìa khóa trong ổ khóa cửa, một vi công tắc được tác động.

Wenn der Crash-Sensor einen Unfall feststellt entriegelt die Zentralverriegelung alle Türschlösser automatisch.

Khi cảm biến tai nạn xác định có tai nạn, khóa trung tâm tự động mở tất cả các ổ khóa cửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortice lock /xây dựng/

ổ khóa cửa

door lock /xây dựng/

ổ khóa cửa

 door closer /xây dựng/

ổ khóa cửa

 door closer, door lock

ổ khóa cửa