Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spring seat
ổ tựa lò xo
spring seat
ổ tựa lò xo
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Federauflage /f/ÔTÔ/
[EN] spring seat
[VI] ổ tựa lò xo
Federsitz /m/ÔTÔ/
[EN] spring seat
[VI] ổ tựa lò xo
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt