Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cylinder bearing
ổ trục cán
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
roll pocket
ổ trục cán
roll pocket /xây dựng/
ổ trục cán
roll pocket
ổ trục cán
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Walzentasche /f/GIẤY/
[EN] roll pocket
[VI] ổ trục cán