Việt
ổ trục chính
Anh
stub arbor
main bearing
mainshaft bearing
Đức
Kurbelwellenlager
Hauptlager
Haupt wellenlager
Kurbellager
Spindellager
Ổ trục chính
ổ trục chính (đóng tàu)
mainshaft bearing /cơ khí & công trình/
Kurbellager /n -s, = (kĩ thuật)/
ổ trục chính,
Kurbelwellenlager /nt/ÔTÔ/
[EN] main bearing
[VI] ổ trục chính
Hauptlager /nt/XD, ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/
Haupt wellenlager /nt/VT_THUỶ/
[EN] mainshaft bearing
[VI] ổ trục chính (đóng tàu)
Stub arbor
stub arbor /CƠ KHÍ/