Việt
ổn định nhiệt
chịu nhiệt
bền nhiệt
tiền định hình
Anh
heat-stable
thermostable
heat stability
heat-stabilized
pre seing
Đức
wärmestabil
wärmestabilisiert
:: Verbesserung der Temperaturstabilität
:: Cải tiến tính ổn định nhiệt độ
Es lässt sich allerdings nur mit Wärmestabilisatoren verarbeiten.
Tuy nhiên, nó chỉ có thể được gia công với chất ổn định nhiệt.
Beispielsweise ist PVC ohne Wärmestabilisator nicht verarbeitbar, da es sich sehr schnell durch Abspaltung von HCl zersetzen würde.
Thí dụ PVC không có chất ổn định nhiệt thì không thể gia công được, vì nó sẽ bị phân hủy rất nhanh bởi sự tách ly HCl.
PVC kann grundsätzlich nur mit Wärmestabilisatoren verarbeitet werden, da der thermoplastische Bereich sonst viel zu klein wäre und es sich dann beim Urformen sehr leicht zersetzen kann.
Về cơ bản, PVC chỉ có thể gia công được với chất ổn định nhiệt, nếu không, vùng dẻo nhiệt sẽ quá nhỏ và PVC rất dễ dàng bị phân hủy khi định hình.
Ổn định nhiệt, tiền định hình
bền nhiệt, ổn định nhiệt
wärmestabil /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-stable
[VI] bền nhiệt, ổn định nhiệt
wärmestabilisiert /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-stabilized
[VI] ổn định nhiệt, chịu nhiệt
chịu nhiệt, ổn định nhiệt
( thuộc) ổn định nhiệt