Việt
ở phía này
ở đây
ở bên này
Đức
hubbelig
hüben
Liegen bei einem Querstromkühler Einlauf und Auslauf auf der gleichen Seite, so ist der Kühlflüssigkeitskasten dieser Seite unterteilt (Bild 2).
Nếu trong bộ tản nhiệt chảy ngang, nơi vào và nơi ra của chất lỏng nằm cùng một phía thì ngăn chất lỏng làm mát ở phía này được chia làm hai phần (Hình 2).
hubbelig,hüben /[’hy:bon] (Adv.; nur in Opposition zu “drüben” gebraucht)/
ở phía này; ở đây; ở bên này;