TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở trên cạn

ở trên cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ở trên cạn

ở trên cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông trên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở trên cạn

 terrestrial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terraneous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ở trên cạn

terrestrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

terraneous

ở cạn, ở trên cạn, ở đất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

terrestrisch /[te’restnf] (Adj.)/

(Biol ) ở trên cạn; sông trên mặt đất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terrestrial

ở trên cạn