Việt
ở trên cạn
ở cạn
ở đất
sông trên mặt đất
Anh
terrestrial
terraneous
Đức
terrestrisch
ở cạn, ở trên cạn, ở đất
terrestrisch /[te’restnf] (Adj.)/
(Biol ) ở trên cạn; sông trên mặt đất;