TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở chỗ khác

ở chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ một nguồn khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở chỗ khác

anderwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderwärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Diskrepanzen treten auch an anderer Stelle auf.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These discrepancies are repeated elsewhere.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier ist es immer kälter als anderwärts

Ở đây khí hậu luôn lạnh han ở nơi khác.

anderwärtige Informationen

những tin tức xuất phát từ nguồn khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderwärts /(Adv.) [-wärts] (geh.)/

ở chỗ khác;

Ở đây khí hậu luôn lạnh han ở nơi khác. : hier ist es immer kälter als anderwärts

anderwärtig /(Adj.) [-wärtig]/

ở chỗ khác; ở nơi khác; từ một nguồn khác;

những tin tức xuất phát từ nguồn khác. : anderwärtige Informationen