Việt
ở dưới nước
ở dưới mặt biển
Anh
subaqueous
submarine
Đức
submers
unterseeisch
als die Königin einmal im Bade sass, dass ein Frosch aus dem Wasser ans Land kroch und zu ihr sprach:
Một hôm hoàng hậu đang tắm thì có một con ếch ở dưới nước nhảy lên bờ nói với bà:
submers /(Adj.) (Biol.)/
(thực vặt) ở dưới nước;
unterseeisch /(Adj.) (Geol.)/
ở dưới mặt biển; ở dưới nước;
subaqueous, submarine
subaqueous /toán & tin/