TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở dưới nước

ở dưới nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dưới mặt biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở dưới nước

subaqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submarine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subaqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở dưới nước

submers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterseeisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

als die Königin einmal im Bade sass, dass ein Frosch aus dem Wasser ans Land kroch und zu ihr sprach:

Một hôm hoàng hậu đang tắm thì có một con ếch ở dưới nước nhảy lên bờ nói với bà:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

submers /(Adj.) (Biol.)/

(thực vặt) ở dưới nước;

unterseeisch /(Adj.) (Geol.)/

ở dưới mặt biển; ở dưới nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subaqueous, submarine

ở dưới nước

 subaqueous /toán & tin/

ở dưới nước

 subaqueous

ở dưới nước