TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở phía đông

ở phía đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở phía đông

stlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ostseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ostwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Am östlichen Ende der Marktgasse, dort, wo sie in die Kramgasse übergeht, stehen ein Mann und eine Frau dicht beieinander im Schatten einer Arkade.

Ở phía Đông, cuối Marktgasse, nơi nối với Kramgasse, có một đôi trai gái đứng sát vào nhau dưới bóng một mái vòm.

Jeden Dienstag bringt ein Mann mittleren Alters Steine aus dem Steinbruch im Osten Berns zum Maurergeschäft in der Hodlerstraße.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the east end of Marktgasse, where the street joins Kramgasse, a man and woman are standing close in the shadow of an arcade.

Ở phía Đông, cuối Marktgasse, nơi nối với Kramgasse, có một đôi trai gái đứng sát vào nhau dưới bóng một mái vòm.

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die östliche Grenze

biên giới phía đông

das östliche Frankreich

miền Đông nước Pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stlich /['oestliẹ] (Adj.)/

ở phía đông;

biên giới phía đông : die östliche Grenze miền Đông nước Pháp. : das östliche Frankreich

ostseitig /(Adj.)/

ở phía đông;

ostwärts /(Adv.)/

(seltener) ở phía đông;