Việt
ụ đặt súng
de
con chạch
giá quấn dây cáp
Đức
Schützenstand
panzenvagenstand
panzenvagenstand /m -(e)s, -stän/
1. (xây dựng) con chạch; 2.(vô tuyến diện) giá quấn dây cáp; giá che; 3. (quân sự) ụ đặt súng; -
Schützenstand /der (Milit.)/
ụ đặt súng;