TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

 IFRB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 International Frequency Registration Board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

IFRB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

International Frequency Registration Board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subscribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IFRB

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

 International Frequency Registration Board

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

 IFRB, International Frequency Registration Board /toán & tin/

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

IFRB

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

International Frequency Registration Board, subscribe

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

International Frequency Registration Board

ủy ban đăng ký tần số quốc tế