TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

Information Technology Steering Committee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Information Technology Steering Committee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Information Technology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Information Technology Steering Committee /xây dựng/

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

Information Technology Steering Committee

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

 Information Technology Steering Committee /điện tử & viễn thông/

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

Information Technology Steering Committee, Information Technology, IT, information technology /toán & tin/

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

Information Technology Steering Committee /toán & tin/

ủy ban điều hành công nghệ thông tin