Việt
ủy viên ban quản trị .
ủy viên ban quản trị
thành viên hội đồng quản trị
ủy viên hội đồng quản trị
thành viên ban giám đốc
Đức
Vorstandsmitglied
Verwaltungsrat
Vorstand
Verwaltungsrat /der/
ủy viên ban quản trị;
Vorstand /der; -[e]s, Vorstände/
ủy viên ban quản trị; thành viên hội đồng quản trị;
Vorstandsmitglied /das/
ủy viên ban quản trị; ủy viên hội đồng quản trị; thành viên ban giám đốc;
Vorstandsmitglied /n -(e)s, -er/
ủy viên ban quản trị [hội đồng quân trị, ban giám dóc].