Việt
ủy viên hội đồng xã
hội đồng xã
tòa thị chính
Đức
Gemeinderat
Gemeinderat /m -es, -rate/
1. hội đồng xã (phường, thị xã); 2. tòa thị chính; 3. ủy viên hội đồng xã (phưòng, thị xã); Gemeinde
Gemeinderat /der/
ủy viên hội đồng xã (phường, thị xã);