TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất trượt

Ứng suất trượt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến dạng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ứng suất tiếp tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ứng suất trượt

shearing stress

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Shear stress

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shearing strain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shear stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ứng suất trượt

Schubspannung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scherbeanspruchung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shearing stress

ứng suất trượt, ứng suất tiếp tuyến, ứng suất cắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schubspannung /die (Mechanik)/

ứng suất cắt; ứng suất trượt;

Từ điển toán học Anh-Việt

shearing stress

ứng suất trượt (cắt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear stress, shear stress

ứng suất trượt

shearing stress, slip stress

ứng suất trượt (cắt)

 shearing stress /toán & tin/

ứng suất trượt (cắt)

 shear stress

ứng suất trượt

 shear stress

ứng suất trượt

 shearing strain

ứng suất trượt

 shearing stress

ứng suất trượt

 slip stress

ứng suất trượt

 shearing stress

ứng suất trượt (cắt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherbeanspruchung /f/V_LÝ/

[EN] shear stress

[VI] ứng suất trượt

Scherbeanspruchung /f/CT_MÁY/

[EN] shearing strain, shearing stress

[VI] biến dạng trượt; ứng suất trượt

Scherspannung /f/C_DẺO, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] shear stress

[VI] ứng suất trượt, ứng suất cắt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schubspannung

[EN] shear stress

[VI] Ứng suất trượt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Scherbeanspruchung

[VI] Ứng suất trượt

[EN] shearing stress

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Schubspannung

[EN] Shear stress

[VI] Ứng suất trượt