TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng khí

ứng khí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ứng lượng khí

ứng lượng khí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ứng khí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ứng khí

the mendicant bowl

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ứng lượng khí

the bowl

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dharma conforming utensil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die „gezähmte" Oxidation des Wasserstoffs durch Sauerstoff zu Wasser unterscheidet sich erheblich von der aus der Chemie bekannten Knallgasreaktion.

Việc “chế ngự” hydro do dưỡng khí thành nước rất khác biệt với phản ứng khí nổ, nổi tiếng tronghóa học.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ứng khí

the mendicant bowl

ứng lượng khí,ứng khí

the bowl, dharma conforming utensil