Việt
Ứng suất bề mặt
Lực ép bề mặt
Anh
surface tension
surface stress
surface pressure
Đức
Oberflächenspannung
Flachenpressung
■ Oberflächenspannung
21 Oberflächenspannung, Adhäsion und Kapillarwirkung
21 Ứng suất bề mặt, sự bám dính và tác động mao dẫn
Die Passfeder wird auf Abscherung belastet und die Seitenflächen der Nutenauf Flächenpressung.
Then chịu tải trọng cắt đứt và mặt hông của các rãnh chịu ứng suất bề mặt.
Zur Überprüfung der Oberflächenspannung bedient man sich Testtinten mit unterschiedlichen Oberflächenspannungen (Bild 1).
Để kiểm tra sức căng bề mặt, mực thử có ứng suất bề mặt khác nhau được sử dụng (Hình1).
Die genaue Oberflächenenergie wird daher durch Auftragen von auf- oder absteigenden Testtintenwerten bestimmt.
Nếu trước 2, 3 giây mực co lại thànhnhững giọt thì trị số ứng suất bề mặt của chấtdẻo nhỏ hơn của mực thử.
[VI] Lực ép bề mặt, ứng suất bề mặt
[EN] surface pressure
ứng suất bề mặt
surface stress /cơ khí & công trình/
[VI] Ứng suất bề mặt
[EN] surface tension