Việt
áp lực bề mặt
áp lực mặt ngoài
áp suất bề mặt
áp suất mặt ngoài
Lực ép bề mặt
ứng suất bề mặt
áp suất trên mặt
áp lực mặt
áp lực trên bề mặt
Anh
surface pressure
Đức
Flachenpressung
Flächendruckkraft
Flächenpressung
Flächendruckkraft /f/Đ_SẮT/
[EN] surface pressure
[VI] áp lực bề mặt
Flächenpressung /f/CT_MÁY/
[VI] áp lực mặt ngoài
áp lực bề mặt, áp lực mặt ngoài
surface pressure /cơ khí & công trình/
['sə:fis 'pre∫ə(r)]
o áp suất trên mặt
áp suất tĩnh ở đỉnh ống chống sau khi đóng giếng và áp suất đạt cực đại.
[VI] Lực ép bề mặt, ứng suất bề mặt