TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất bề mặt

áp suất bề mặt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất bề mặt

surface pressure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erzeugen durch entsprechenden Anzug die notwendige Flächenpressung, um die Dichtwirkung zu erreichen.

Khi được siết, chúng sinh ra áp suất bề mặt phù hợp để tạo nên hiệu quả làm kín cần thiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất bề mặt

surface pressure

áp suất bề mặt

 surface pressure

áp suất bề mặt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

surface pressure

áp suất bề mặt