surface pressure /hóa học & vật liệu/
áp lực bề mặt
surface pressure /hóa học & vật liệu/
áp lực trên bề mặt
surface pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất bề mặt
surface pressure /cơ khí & công trình/
áp lực mặt ngoài
surface pressure /xây dựng/
áp lực trên bề mặt
surface pressure
áp suất bề mặt
surface pressure /toán & tin/
áp lực trên bề mặt
surface pressure
áp lực bề mặt
surface pressure
áp lực mặt
surface pressure
áp lực mặt ngoài
face pressure, surface pressure /cơ khí & công trình/
áp lực mặt