TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực bề mặt

áp lực bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp lực mặt ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp lực bề mặt

surface pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 surface pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp lực bề mặt

Flächendruckkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese kann entstehen durch plastische Verformung im Gewinde, durch Kriechen des Werkstoffes bei zu großer Flächenpressung, durch Setzen der Oberflächenrauheiten oder durch Setzen eingelegter Dichtungen.

Sự giảm này có thể phát sinh qua biến dạng dẻo trong ren, qua giãn nở (rão) vật liệu bởi áp lực bề mặt quá lớn, qua việc làm phẳng độ nhám bề mặt hoặc làm phẳng (biến dạng dẻo) các gioăng lắp vào.

Der bei Ottomotoren auf den Kolbenboden wirkende Verbrennungsdruck von bis zu 60 bar ergibt bei einem Kolbendurchmesser von 80 mm eine Kolbenkraft von bis zu 30 000 N. Die Bolzennaben werden vom Kolbenbolzen mit einer Flächenpressung bis zu 60 N/mm2 beansprucht.

Trong động cơ Otto, áp suất cháy lên đến 60 bar tác động lên đỉnh piston, sinh ra một lực piston lên đến 30.000 N với đường kính piston 80 mm. Bệ đỡ chốt chịu ứng lực từ chốt piston với áp lực bề mặt đến 60 N/mm2.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Befestigungsschrauben wird durch das Anziehen der Schraube oder Mutter eine Flächenpressung zwischen den zu verbindenden Bauteilen oder Baugruppen erzeugt.

Ở các bulông gắnchặt, việc siết bulông và đai ốc tạo ra áp lực bề mặt giữa các chi tiết máy hay cụm lắpráp cần kết nối.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface pressure

áp lực bề mặt, áp lực mặt ngoài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächendruckkraft /f/Đ_SẮT/

[EN] surface pressure

[VI] áp lực bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface pressure /hóa học & vật liệu/

áp lực bề mặt

surface pressure

áp lực bề mặt

 surface pressure

áp lực bề mặt