TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất chuẩn

Ứng suất chuẩn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ứng suất chuẩn

Normal stress

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 normal stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ứng suất chuẩn

Normalspannung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normalspannung,

Ứng suất chuẩn,

Từ điển toán học Anh-Việt

normal stress

ứng suất chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal stress

ứng suất chuẩn

 normal stress /toán & tin/

ứng suất chuẩn

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Normalspannung

[EN] Normal stress

[VI] Ứng suất chuẩn