Việt
ứng suất mặt gãy tới hạn
Anh
critical fracture stress
fracture plane
Đức
kritische Bruchspannung
kritische Bruchspannung /f/L_KIM/
[EN] critical fracture stress
[VI] ứng suất mặt gãy tới hạn
critical fracture stress, fracture plane
critical fracture stress /hóa học & vật liệu/