TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất tiếp

ứng suất tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ứng suất tiếp

 tangential stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stets ist bei allen Transport- undKühlvorgängen darauf zu achten,dass keine Materialspannungen entstehen, bzw. bestehen bleiben.

Trong mọi quá trình vận chuyển và làm nguội, cần phải lưu ý không để phát sinh ứng suất trong vật liệu cũng như không để các ứng suất tiếp tục tồn tại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangential stress /cơ khí & công trình/

ứng suất tiếp (tuyến)