Việt
ứng suất trượt thành phần
Anh
resolved shear stress
shearing strain
shearing stress
Đức
aufgelöste Scherspannung
aufgelöste Scherspannung /f/L_KIM/
[EN] resolved shear stress
[VI] ứng suất trượt thành phần
resolved shear stress, shearing strain, shearing stress
resolved shear stress /hóa học & vật liệu/