TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

- với thước đo

- với thước đo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

- với thước đo

stake off arbitrarily angle with yard stick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

folding rule

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

with measuring rod

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

- với thước đo

Abstecken beliebiger Winkel mit dem Meterstab

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abstecken rechter Winkel mit Messlatten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Winkelprüfung mittels Universalwinkelmesser

Kiểm tra góc với thước đo góc vạn năng

Arbeitsregeln für die Winkelprüfung mit Universalwinkelmessern (Bild 3)

Những quy định khi làm việc với thước đo gócvạn năng (Hình 3)

Die Messung von Bauteillängen erfolgt mithilfe von Strichmaßstäben durch den Vergleich der zu messenden Größe und der festgelegten Einheit.

Chiều dài chi tiết được đo với thước đo có vạch kẻ bằng cách so sánh kích thước được đo và đơn vị quy định.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abstecken beliebiger Winkel mit dem Meterstab

[VI] - với thước đo

[EN] stake off arbitrarily angle with yard stick, folding rule

Abstecken rechter Winkel mit Messlatten

[VI] - với thước đo

[EN] with measuring rod