TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

. đa hướng

. đa hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đa hướng

đa hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

. đa hướng

polytropic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đa hướng

 ominidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polydirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polytropic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polytropenexponent (ohne Einheit)

Số mũ đa hướng (không đơn vị)

PolytropeVerdichtung (reale Verdichtung)

Sự nén đa hướng (sự nén thực tiễn)

Polytropenexponent des Fördermediums (ohne Einheit)

Trị số đa hướng của chất chuyển tải (không có đơn vị)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Multiaxiales Gelege

Vải lót thô đa hướng

Für FVK werden multiaxiale Kettengewirke eingesetzt.

Các loại vải dệt kim dọc đa hướng thường được sử dụng cho vật liệu composite.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ominidirectional, polydirectional, polytropic

đa hướng

Sự đáp ứng không tùy thuộc hướng cố định, nhiều hướng.

Từ điển toán học Anh-Việt

polytropic

. đa hướng