TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy biến đổi

máy biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mt. máy phát hàm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy mã hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. máy biến đổi

. máy biến đổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

máy biến đổi

 function generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

function generator

 
Từ điển toán học Anh-Việt

converter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. máy biến đổi

transducer

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Sensorsignal wird im Messumformer durch Korrelationen in die Einheiten optische Dichte OD, Zellzahl oder Biomasse verrechnet und steht für Regelungen zur Verfügung.

Các tín hiệu cảm ứng được tính toán bằng máy biến đổi số trong tương quan với đơn vị mật độ quang học OD, số tế bào hoặc sinh khối và sẵn sàng cung ứng cho việc điều chỉnh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

converter

máy biến đổi; máy mã hoá

Từ điển toán học Anh-Việt

function generator

mt. máy phát hàm, máy biến đổi

transducer

. máy biến đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 function generator, transducer /toán & tin/

máy biến đổi