Việt
. nhóm động cơ cánh quạt
Đức
Triebwerk
das Trieb werk der Wirtschaft
(nghĩa bóng) động lực sinh hoạt kinh tế.
Triebwerk /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
. nhóm động cơ cánh quạt; das Trieb werk der Wirtschaft (nghĩa bóng) động lực sinh hoạt kinh tế.