TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấu kinh

thấu kinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
. thấu kinh

. thấu kinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

. thấu kinh

lens

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thấu kinh

Linse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thấu kinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

lens

. thấu kinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thấu kinh

(lý) Linse f; thấu kinh hội tụ Sammellinse f; thấu kinh phân ky Dispersionslinse f; Konkavlinse f.