TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trực tiếp dưới

trực tiếp dưới

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. trực tiếp dưới

. trực tiếp dưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

trực tiếp dưới

subdirect

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 subdirect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. trực tiếp dưới

subdeterminantđịnh thức con subdirect

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

trực tiếp dưới

Unterverzeichnis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trực tiếp dưới

sous-direct

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einige Thermoplaste werden direkt vom Materialhersteller als fertig compoundiertes (gemischtes) Granulat bezogen.

Một vài loại nhựa nhiệtdẻo được nhà sản xuất vật liệu cung cấp trực tiếp dưới dạng hạt nhựa hỗn hợp trộn sẵn.

Từ điển toán học Anh-Việt

subdeterminantđịnh thức con subdirect

. trực tiếp dưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdirect /toán & tin/

trực tiếp dưới

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subdirect

[DE] Unterverzeichnis

[VI] trực tiếp dưới

[FR] sous-direct