TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

a dong

A dong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
á dông

Á dông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

a dong

Adam

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

á dông

Östliches Asien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ferner Osten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fernöstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Á dông

(địa) Östliches Asien n, ferner Osten m; fernöstlich (a)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Adam

A dong [nguyên ngữ vừa có ý nghĩa con người vừa có ý nghĩa là đất bụi, chứng minh con người bởi đất tạo nên. Vì thế " A-dong" trong Thánh Kinh không những chỉ có nghĩa tên người thứ nhất được Thiên Chúa sáng tạo, mà còn là đại diện cho tất cả con người nhâ