TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amiăng

amiăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá sợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

átbét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

amiăng

Asbestos

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt

 amianthus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asbestine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asbestes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mountain cork

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

woodrock

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

amiăng

Asbest

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erdflachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdflachs /m -es (mỏ)/

amiăng, átbét, sợi đá;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

woodrock

amiăng, đá sợi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

asbestes

amiăng

mountain cork

amiăng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Asbestos

Amiăng

A mineral fiber that can pollute air or water and cause cancer or asbestosis when inhaled. EPA has banned or severely restricted its use in manufacturing and construction.

Khoáng chất hình sợi có thể làm ô nhiễm nguồn nước hoặc không khí và gây bệnh ung thư, bệnh phổi do hít phải. EPA đã cấm và hạn chế khắt khe việc sử dụng amiăng trong sản xuất và xây dựng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Asbest

[EN] asbestos

[VI] amiăng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Asbestos

[DE] Asbest

[VI] Amiăng

[EN] A mineral fiber that can pollute air or water and cause cancer or asbestosis when inhaled. EPA has banned or severely restricted its use in manufacturing and construction.

[VI] Khoáng chất hình sợi có thể làm ô nhiễm nguồn nước hoặc không khí và gây bệnh ung thư, bệnh phổi do hít phải. EPA đã cấm và hạn chế khắt khe việc sử dụng amiăng trong sản xuất và xây dựng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amianthus, asbestine /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

amiăng

Nhiều loại a-mi-ăng có những sợi phíp trắng dẻo và dài.

A variety of asbestos with long, flexible white fibers.