TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anh hùng ca

anh hùng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên sử thi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường ca anh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anh hùng ca

epic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

anh hùng ca

Heldenepos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sagendichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heldenlied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

episch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

episch /['e:pij"] (Adj.)/

(thuộc) anh hùng ca; thiên sử thi;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epic

Anh hùng ca, thiên sử thi

epos

Anh hùng ca, thiên sử thi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heldenepos /n =, -epen/

anh hùng ca;

Sagendichter /m -s, = (văn học)/

ngưòi viết] anh hùng ca, sử thi;

Heldenlied /n -(e)s, -er/

anh hùng ca, trường ca anh hùng; Helden