Việt
anh hùng ca
thiên sử thi
sử thi
trường ca anh hùng
Anh
epic
epos
Đức
Heldenepos
Sagendichter
Heldenlied
episch
episch /['e:pij"] (Adj.)/
(thuộc) anh hùng ca; thiên sử thi;
Anh hùng ca, thiên sử thi
Heldenepos /n =, -epen/
anh hùng ca;
Sagendichter /m -s, = (văn học)/
ngưòi viết] anh hùng ca, sử thi;
Heldenlied /n -(e)s, -er/
anh hùng ca, trường ca anh hùng; Helden