Việt
sử thi
anh hùng ca.
anh hùng ca
truyện viết bằng văn vần
Đức
Epopöe
Sagendichter
Romandichtung
Romandichtung /die/
sử thi; truyện viết bằng văn vần;
Epopöe /f =, -n/
bài, thiên] sử thi, [thiên] anh hùng ca.
Sagendichter /m -s, = (văn học)/
ngưòi viết] anh hùng ca, sử thi;