TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atmosphere

Atmosphere

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

atmosphere

Atmosphere

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Atmosphere

Atmosphere

one atmosphere is 14.7 pounds per square inch (105 Newtons per square meter); the average atmospheric pressure at sea level on Earth. Atmosphere is also a layer of gases surrounding a planet, moon, or star. The Earth' s atmosphere is 120 miles thick and is composed mainly of nitrogen, oxygen, carbon dioxide, and a few other trace gases.

Một atmosphere bằng 105 Newton trên mét vuông; áp suất trung bình của khí quyển ở mực nước biển. Khí quyển là lớp không khí bao bọc xung quanh một hành tinh, mặt trăng, hay sao. Khí quyển của Trái Đất dày 192 km và có thành phần chủ yếu là nitơ, oxy, cacbonic, và một số chất khí khác.