Việt
Atphan dầu mỏ
Anh
Petroleum asphaltic bitumen
petroleum asphalt
Pháp
Asphalte raffiné
atphan dầu mỏ
petroleum asphalt /hóa học & vật liệu/
[EN] Petroleum asphaltic bitumen
[VI] Atphan dầu mỏ
[FR] Asphalte raffiné
[VI] Hỗn hợp hyđrô cácbon có nguồn gốc từ chưng cất dầu mỏ, cặn là atphan, có màu đen và độ nhớt cao.