Việt
Bàn ủi
bàn là
Anh
iron
flat-iron
Đức
Bugeleisen
Glätteisen
Glattstahl
Bugeleisen /das/
bàn là; bàn ủi;
Glätteisen /das (Schweiz.)/
bàn là; bàn ủi (Bügeleisen);
Glattstahl /der (landsch.)/
bàn ủi