TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo cáo kết quả

báo cáo kết quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khi kết thúc một hoạt động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

báo cáo về số liệu thu được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm đa chuyên ngành một nhóm hoặc đội ngũ các chuyên ngành làm việc

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thẩm định

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và/ hoặc điều trị cho khách hàng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

báo cáo kết quả

 report of findings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Debrief

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

report of findings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multidisciplinary team

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

báo cáo kết quả

Befundbericht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

multidisciplinary team

nhóm đa chuyên ngành một nhóm hoặc đội ngũ các chuyên ngành làm việc, thẩm định, báo cáo kết quả, và/ hoặc điều trị cho khách hàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befundbericht /m/CH_LƯỢNG/

[EN] report of findings

[VI] báo cáo về số liệu thu được, báo cáo kết quả

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Debrief

[VI] (v) Báo cáo kết quả, khi kết thúc một hoạt động

[EN] (e.g. The delegation debriefed the minister at the end of its visit).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 report of findings

báo cáo kết quả