Việt
báo cáo kết quả
khi kết thúc một hoạt động
báo cáo về số liệu thu được
nhóm đa chuyên ngành một nhóm hoặc đội ngũ các chuyên ngành làm việc
thẩm định
và/ hoặc điều trị cho khách hàng.
Anh
report of findings
Debrief
multidisciplinary team
Đức
Befundbericht
nhóm đa chuyên ngành một nhóm hoặc đội ngũ các chuyên ngành làm việc, thẩm định, báo cáo kết quả, và/ hoặc điều trị cho khách hàng.
Befundbericht /m/CH_LƯỢNG/
[EN] report of findings
[VI] báo cáo về số liệu thu được, báo cáo kết quả
[VI] (v) Báo cáo kết quả, khi kết thúc một hoạt động
[EN] (e.g. The delegation debriefed the minister at the end of its visit).