TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bát nhã

Bát Nhã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

chân trí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

bát nhã

Prajna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

transcendental wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

bát nhã

die Weisheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Prajna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Bát Nhã

Do chữ Phạn Prajna là trí tuệ, thoát ly được những tư tưởng hắc ốm bậy bạ. Nào thuyền bát nhã của ông đâu? Thơ Cổ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bát nhã

prajna, transcendental wisdom

chân trí,bát nhã

true wisdom, prajna

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Bát Nhã

[VI] Bát Nhã

[DE] die Weisheit, Prajna (P

[EN] wisdom, Prajna (P)