TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bão hòa oxy

Bão hòa oxy

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

bão hòa oxy

Oxygen saturation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Oxygenate

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Đức

bão hòa oxy

Sauerstoffsättigung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Oxygenate

Bão hòa oxy

Các chất khi thêm vào xăng làm tăng lượng oxy trong hỗn hợp xăng. Ethanol, Methyl Tertiary Butyl Ether (MTBE), Ethyl Ether Tertiary Butyl (ETBE), methanol là các chất làm bão hòa oxy phổ biến.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sauerstoffsättigung

[EN] Oxygen saturation

[VI] Bão hòa oxy