TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bäuche bụng

Bäuche bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bäuche bụng

Bauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Bauch

frönen ăn tham, ăn phàm, ăn tục;

fauler Bauch

kẻ lưỏi biếng, kẻ biếng nhác; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauch /m -(e)s,/

m -(e)s, Bäuche [cái] bụng; dạ dày, bao tủ, vị; - einer Flasche phần rộng của [cái) chai; der - eines Schiffes lòng tàu; der - eines Ségels vỏ buồm, vải buồm, dem Bauch frönen ăn tham, ăn phàm, ăn tục; fauler Bauch kẻ lưỏi biếng, kẻ biếng nhác; ♦ vor j-m auf dem - kriechen cúi luồn, (luồn cúi, qụi lụy) ai; uôn gói, (rạp mình, bò sát bụng) trưóc ai.