Bauch /m -(e)s,/
m -(e)s, Bäuche [cái] bụng; dạ dày, bao tủ, vị; - einer Flasche phần rộng của [cái) chai; der - eines Schiffes lòng tàu; der - eines Ségels vỏ buồm, vải buồm, dem Bauch frönen ăn tham, ăn phàm, ăn tục; fauler Bauch kẻ lưỏi biếng, kẻ biếng nhác; ♦ vor j-m auf dem - kriechen cúi luồn, (luồn cúi, qụi lụy) ai; uôn gói, (rạp mình, bò sát bụng) trưóc ai.